Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đại Nghĩa - Sông Lô / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 190 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16951, PD/TK 16951
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Ghềnh Giềng - Sông Lô / Lương Tuấn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 135 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16959, PD/TK 16959
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29+00 sông Lô / Hoàng Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15856, PD/TK 15856
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM3 + 00 : KM5 + 00 sông Lô / Nguyễn Công Đạt, Trần Hoàng Đức, Nguyễn Thị Thúy Quỳnh; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17443
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km37 đến Km40+200 sông Lô / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 325 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15852, PD/TK 15852
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km45+00 đến Km47+00 sông Lô / Đào Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 269 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15859, PD/TK 15859
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km65+00 đến Km67+500 sông Lô / Đỗ Thị Thu Thủy; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15860, PD/TK 15860
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Lão Hoàng - Sông Lô / Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 129 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16978, PD/TK 16978
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Sóc Đăng - Sông Lô / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 168 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16983, PD/TK 16983
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM 1+500 đến KM 3+600 sông Lô / Phạm Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 168 tr.; 30 cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16954, PD/TK 16954
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM 72+500 đến KM 75+00 sông Lô / Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 250 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16051, PD/TK 16051
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km-1-500 đến km1+500 sông Lô / Lê Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 12BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16956, PD/TK 16956
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM-3-700 đến KM-1-500 sông Lô / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 193 tr.; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16955, PD/TK 16955
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM80+500 đến KM83+00 sông Lô / Nguyễn Đình Tính; Nghd.: Phạm Văn Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr.; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16960, PD/TK 16960
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế cầu vượt sông Lô thuộc huyện Đoan Hùng tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Văn Hùng; Nghd,: Trần Ngọc An . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 187 tr. ; 30 cm +10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16892, PD/TK 16892
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :